MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Nokia G21 và Nokia G11

Thông số tổng quan
Hình ảnh Nokia G21 Nokia G11
Giá
Khuyến mại

Hàng sắp về

Hàng sắp về

Màn hình Công nghệ màn hình TFT LCD TFT LCD
Độ phân giải HD+ (720 x 1600 Pixels) HD+ (720 x 1600 Pixels)
Màn hình rộng 6.5\" - Tần số quét 90 Hz 6.5\" - Tần số quét 90 Hz
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Panda Kính cường lực Panda
Camera sau Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Quay phim

FullHD 1080p@30fps



HD 720p@30fps


FullHD 1080p@30fps



HD 720p@30fps


Đèn Flash
Tính năng

Ban đêm (Night Mode)



HDR



Làm đẹp



Siêu cận (Macro)



Toàn cảnh (Panorama)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông


Ban đêm (Night Mode)



HDR



Làm đẹp



Siêu cận (Macro)



Toàn cảnh (Panorama)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông


Camera trước Độ phân giải 8 MP 8 MP
Tính năng

Chụp đêm



Làm đẹp



Xóa phông


hụp đêm



Làm đẹp



Xóa phông


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 11 Android 11
Chip xử lý (CPU) Unisoc T606 8 nhân Unisoc T606 8 nhân
Tốc độ CPU 1.6 GHz 1.6 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G57 Mali-G57
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 115 GB 50 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


GPS GALILEO, GLONASS, GPS GALILEO, GLONASS, GPS
Bluetooth v5.0 A2DP, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác NFC, OTG NFC, OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 5050 mAh 5050 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh


Sạc pin nhanh


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt



Mở khoá vân tay cạnh viền


Mở khoá khuôn mặt



Mở khoá vân tay cạnh viền


Kháng nước, bụi

Ghi âm cuộc gọi



Hỗ trợ ứng dụng ghi âm


Ghi âm cuộc gọi



Hỗ trợ ứng dụng ghi âm


Ghi âm
Xem phim
Nghe nhạc
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối guyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng nhựa Khung kim loại & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng Dài 164.6 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.5 mm Dài 164.6 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.5 mm
Thời điểm ra mắt 03/2022 3/2022
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Nokia G21 và Nokia G11

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.01614 sec| 722.891 kb