MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa OPPO A73 Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh OPPO A73 Chính hãng
Giá
Khuyến mại

Ngừng kinh doanh

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.44\"
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera sau Độ phân giải Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim

FullHD 1080p@30fps


Đèn Flash
Tính năng

Lấy nét theo pha (PDAF)



Toàn cảnh (Panorama)



HDR



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng



(Ultrawide) Xóa phông


Camera trước Độ phân giải 16 MP
Tính năng

Quay video Full HD


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 10
Chip xử lý (CPU) Snapdragon 662 8 nhân
Tốc độ CPU 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 610
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6GB
Bộ nhớ trong 128GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 110GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM
Wifi

Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi Direct



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


GPS GLONASS, GALILEO, A-GPS BDS
Bluetooth LE, v5.1, A2DP
Cổng kết nối/sạc Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác NFC, OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 4015 mAh
Loại pin Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá vân tay dưới màn hình


Kháng nước, bụi


Ghi âm
Xem phim
Nghe nhạc
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Đang cập nhật
Kích thước, khối lượng Dài 159.8 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.5 mm
Thời điểm ra mắt 10/2020
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO A73 Chính hãng

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.01693 sec| 707.117 kb