MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Chính hãng và Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Chính hãng Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng
Giá
Khuyến mại

Hàng mới về

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hàng mới về

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải 2K+ (1440 x 3088 Pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.9\" 6.2\"
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Camera sau Độ phân giải Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
Quay phim

8K 4320p@24fps


FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@60fps



FullHD 1080p@30fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



HD 720p@960fps



8K 4320p@24fps


Đèn Flash
Tính năng

Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



A.I Camera



Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông Zoom quang học



Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt



HDR



Chuyên nghiệp (Pro)



Nhãn dán (AR Stickers)



Làm đẹp



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Góc siêu rộng (Ultrawide)



Góc rộng (Wide)



Zoom kỹ thuật số



Nhãn dán (AR Stickers)



Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)



Chuyên nghiệp (Pro)



Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



Lấy nét theo pha (PDAF)



A.I Camera



Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Zoom quang học



Chạm lấy nét



Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Làm đẹp (Beautify)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt, HDR


Camera trước Độ phân giải 10 MP 10 MP
Tính năng

A.I Camera



Xóa phông



Nhãn dán (AR Stickers)



Flash màn hình



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt



Làm đẹp



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



HDR


A.I Camera



HDR



Góc rộng (Wide)



Tự động lấy nét (AF)



Quay video Full HD



Làm đẹp



Nhận diện khuôn mặt



Flash màn hình



Nhãn dán (AR Stickers)



Xóa phông



Quay phim 4K


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 10 Android 11
Chip xử lý (CPU) Exynos 990 8 nhân Exynos 2100 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz 1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G77 MP11 Mali-G78 MP14
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8GB
Bộ nhớ trong 256 GB 128GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 223 GB Khoảng 115GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
Wifi

Wi-Fi Direct



Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)


Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi Direct


GPS

BDS, GLONASS, A-GPS


BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS


Bluetooth

A2DP, v5.0, LE


v5.0, apt-X, A2DP


Cổng kết nối/sạc 2 đầu Type-C Type-C
Jack tai nghe Type-C Type-C
Kết nối khác NFC, OTG OTG, NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin 4500 mAh 4000 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh



Sạc không dây



Tiết kiệm pin



Siêu tiết kiệm pin



Sạc ngược không dây


Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin



Siêu tiết kiệm pin



Sạc không dây



Sạc ngược không dây


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình


Mở khoá vân tay dưới màn hình



Mở khoá khuôn mặt


Kháng nước, bụi

Âm thanh AKG



Âm thanh Dolby Audio



Kháng nước, kháng bụi



Chặn cuộc gọi



Chặn tin nhắn



Màn hình luôn hiển thị AOD



Trợ lý ảo Samsung Bixby



Samsung Pay



Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC)


Chặn cuộc gọi



Chạm 2 lần sáng màn hình



Kháng nước



kháng bụi



Âm thanh Dolby Audio



Âm thanh AKG



Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC)



Nhân bản ứng dụng



Samsung Pay



Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay



Trợ lý ảo Samsung Bixby



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



 



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, H.265 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
Nghe nhạc Midi, FLAC, AMR, eAAC+, AAC++, WAV, MP3 Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm Dài 151.7 mm - Ngang 71.2 mm - Dày 7.9 mm
Thời điểm ra mắt 08/2020 01/2021
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Chính hãng và Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.02164 sec| 727.523 kb