Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Chính hãng | Xiaomi 12 |
|
||
Giá | 18.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Hàng mới về Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Hàng sắp về |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | AMOLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.9\" | 6.28\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF | Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | ||
Quay phim |
8K 4320p@24fps |
4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 10 MP | 32 MP | ||
Tính năng |
A.I Camera Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
HDRQuay video Full HD |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Exynos 990 8 nhân | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 | Adreno 730 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 256 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 223 GB | 229 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Đang cập nhật | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
BDS, GLONASS, A-GPS |
BDS, GALILEO, GLONASS, GPS | |||
Bluetooth |
A2DP, v5.0, LE |
v5.2 | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Sạc không dây Tiết kiệm pin Siêu tiết kiệm pin Sạc ngược không dây |
Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
||
Kháng nước, bụi |
Âm thanh AKG Âm thanh Dolby Audio Kháng nước, kháng bụi Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Màn hình luôn hiển thị AOD Trợ lý ảo Samsung Bixby Samsung Pay Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) |
Hỗ trợ sạc tối đa: 67 W |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, H.265 | Có | |||
Nghe nhạc | Midi, FLAC, AMR, eAAC+, AAC++, WAV, MP3 | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 08/2020 | 12/2021 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |