Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S22 Ultra 5G Chính hãng |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.8\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus+ | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps HD 720p@960fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Quay video hiển thị kép Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom kỹ thuật số Zoom quang học |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 40 MP | ||
Tính năng |
Bộ lọc màu Chống rung Chụp đêm Góc rộng (Wide) HDR Live Photo Làm đẹp Làm đẹp A.I Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Quay video 4K Quay video Full HD Quay video HD Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 12 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB, 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB, 256 GB, 512 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
|||
Bluetooth |
v5.2 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | |||
Jack tai nghe | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | ||||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay dưới màn hình |
||
Kháng nước, bụi |
Chạm 2 lần sáng màn hình Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật) Màn hình luôn hiển thị AOD Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) Samsung Pay Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Trợ lý ảo Samsung Bixby Tối ưu game (Game Booster) Âm thanh AKG Âm thanh Dolby Atmos Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) |
|||
Ghi âm | Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định | |||
Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 163.3 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 8.9 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 2/2022 | |||
Bộ nhớ | ||||
Chọn trạng thái | ||||
Chọn nguồn gốc | ||||
Mạng | ||||
Bảo hành | ||||
Giá tại |