Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 | iPhone 12 Pro Max Lock |
|
||
Giá | 18.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Hàng sắp về |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1284 x 2778 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.28\" - Tần số quét 120 Hz | 6.7\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@30fps |
HD 720p@30fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông |
Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Ảnh Raw Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 32 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
HDRQuay video Full HD |
Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Retina Flash Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 128GB, 256GB, 512GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 229 GB | Khoảng 113GB, 236GB, 490GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot |
|||
GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS | GLONASS, BDS, A-GPS | |||
Bluetooth | v5.2 | A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 3687 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Hỗ trợ sạc tối đa: 67 W |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless, FLAC, AAC, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 12/2021 | 10/2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |