Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 | iPhone 13 Pro Max |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Hàng sắp về |
Hết hàng tạm thời BH 12 tháng cả lỗi xanh, trắng màn Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1284 x 2778 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.28\" - Tần số quét 120 Hz | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 1200 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@30fps |
4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông |
Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số Zoom quang học Ảnh Raw |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 32 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
HDRQuay video Full HD |
HDR Nhận diện khuôn mặt Quay video 4K Quay video Full HD Quay video HD Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 15 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | 3.22 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 128/256/512 GB và 1 TB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 229 GB | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO |
|||
GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
BEIDOU QZSS GALILEO iBeacon GPS GLONASS |
|||
Bluetooth | v5.2 |
A2DP LE v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 4352 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | ||||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh |
Siêu tiết kiệm pin Sạc không dây Sạc không dây MagSafe Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Hỗ trợ sạc tối đa: 67 W |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.65 mm - Nặng 240 g | |||
Thời điểm ra mắt | 12/2021 | 09/2021 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại | |||||
Chọn bản sim | |||||
Chọn tình trạng |