MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Xiaomi 12 và iPhone 14 Plus

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi 12 iPhone 14 Plus
Giá 18.990.000₫ 17.690.000₫
Khuyến mại

Hàng sắp về

Giá KM đến hết 28/4/2024

Tặng sạc cáp cao cấp

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED OLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) Super Retina XDR (1284 x 2778 Pixels)
Màn hình rộng 6.28\" - Tần số quét 120 Hz 6.7\" - Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa 1200 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP 2 camera 12 MP
Quay phim

4K 2160p@30fps



8K 4320p@30fps



FullHD 1080p@30fps


HD 720p@30fps



FullHD 1080p@60fps



4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@30fps


Đèn Flash
Tính năng

Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)



HDR



Lấy nét theo pha (PDAF)



Xóa phông


Chế độ hành động (Action Mode)



Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Ban đêm (Night Mode)



Zoom quang học



Quay chậm (Slow Motion)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông



Góc rộng (Wide)



Zoom kỹ thuật số



Góc siêu rộng (Ultrawide)



Live Photo



Cinematic



Bộ lọc màu



Smart HDR 4



Deep Fusion


Camera trước Độ phân giải 32 MP 12 MP
Tính năng

HDRQuay video Full HD


Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Cinematic



Tự động lấy nét (AF)



Quay video Full HD



Retina Flash



Quay video 4K



Xóa phông



Quay chậm (Slow Motion)



Live Photo



Smart HDR 4



Chụp đêm



Bộ lọc màu


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 11 iOS 16
Chip xử lý (CPU) Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân Apple A15 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz 3.22 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 730 Apple GPU 5 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 6 GB
Bộ nhớ trong 256 GB 128 GB, 256GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 229 GB Tùy bộ nhớ
Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM Hỗ trợ 2 sim
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi Direct



Wi-Fi hotspot


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi MIMO


GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS

GPS



GLONASS



GALILEO



QZSS



BEIDOU


Bluetooth v5.2

v5.3


Cổng kết nối/sạc Type-C Lightning
Jack tai nghe Type-C Lightning
Kết nối khác OTG NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin 4500 mAh 4325 mAh
Loại pin Li-Po Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W
Công nghệ pin

Sạc không dây



Sạc ngược không dây



Sạc pin nhanh


Sạc không dây



Tiết kiệm pin



Sạc không dây MagSafe


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá vân tay dưới màn hình


 



Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

Hỗ trợ sạc tối đa: 67 W


Kháng nước, kháng bụi


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless; FLAC; AAC; MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 203 g
Thời điểm ra mắt 12/2021 09/2022
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi 12 và iPhone 14 Plus

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.08900 sec| 731.18 kb