Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 | iPhone 14 Pro |
|
||
Giá | 18.990.000₫ | 18.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Hàng sắp về |
Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.28\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 2000 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@30fps |
4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông |
Chế độ thể thao (Action Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Chống rung quang học (OIS) Zoom quang học Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu Hiệu ứng Bokeh Live Photo Zoom kỹ thuật số Smart HDR 4 Góc siêu rộng (Ultrawide) Cinematic Deep Fusion |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 32 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
HDRQuay video Full HD |
Quay video Full HD Xóa phông Quay video 4K Chụp đêm Quay chậm (Slow Motion) Smart HDR 4 Retina Flash Live Photo Bộ lọc màu Cinematic Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 16 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | Apple A16 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | 3.46 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 229 GB | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | Tùy thị trường | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
|||
GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
GPS GALILEO GLONASS QZSS BEIDOU |
|||
Bluetooth | v5.2 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 3200 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | ||||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Hỗ trợ sạc tối đa: 67 W |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm - Nặng 206 g | |||
Thời điểm ra mắt | 12/2021 | 09/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |