MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Xiaomi 12 và iPhone 15

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi 12 iPhone 15
Giá 18.990.000₫ 17.690.000₫
Khuyến mại

Hàng sắp về

Giá KM hết ngày 28/4/2024

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED OLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels)
Màn hình rộng 6.28\" - Tần số quét 120 Hz 6.1\"
Độ sáng tối đa 2000 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP Chính 48 MP & Phụ 12 MP
Quay phim

4K 2160p@30fps



8K 4320p@30fps



FullHD 1080p@30fps


HD 720p@30fps



FullHD 1080p@60fps



FullHD 1080p@30fps



4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



 


Đèn Flash
Tính năng

Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)



HDR



Lấy nét theo pha (PDAF)



Xóa phông


Chế độ hành động (Action Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Góc siêu rộng (Ultrawide)



Zoom kỹ thuật số



Góc rộng (Wide)



Cinematic



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Deep Fusion



Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Ban đêm (Night Mode)



Zoom quang học



Siêu độ phân giải



Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



Live Photo



Bộ lọc màu



Smart HDR 5


Camera trước Độ phân giải 32 MP 12 MP
Tính năng

HDRQuay video Full HD


Smart HDR 5



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Cinematic



Chụp đêm



Retina Flash



Tự động lấy nét (AF)



Quay video Full HD



Quay video HD



Nhãn dán (AR Stickers)



Quay video 4K



Xóa phông



Quay chậm (Slow Motion)



Live Photo



Bộ lọc màu


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 11 iOS 17
Chip xử lý (CPU) Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân Apple A16 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz 3.46 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 730 Apple GPU 5 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB Đang cập nhật
Bộ nhớ trong 256 GB 128 GB/256 GB/512 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 229 GB Tùy bộ nhớ
Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM Tùy thị trường
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi Direct



Wi-Fi hotspot


Wi-Fi MIMO



6 GHz



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax


GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS

BEIDOU



QZSS



GPS



GLONASS



GALILEO


Bluetooth v5.2

v5.3


Cổng kết nối/sạc Type-C USB Type-C 2.0
Jack tai nghe Type-C Type-C
Kết nối khác OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 4500 mAh 3349 mAh
Loại pin Li-Po Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa Đang cập nhật
Công nghệ pin

Sạc không dây



Sạc ngược không dây



Sạc pin nhanh


Sạc không dây



Sạc không dây MagSafe


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá vân tay dưới màn hình


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

Hỗ trợ sạc tối đa: 67 W


Kháng nước, kháng bụi


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless; FLAC; AAC; MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm Dài 147.6 mm - Ngang 71.6 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 171 g
Thời điểm ra mắt 12/2021 09/2023
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi 12 và iPhone 15

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.03547 sec| 731.148 kb