Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 | iPhone 15 Plus |
|
||
Giá | 18.990.000₫ | 19.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Hàng sắp về |
Giá KM hết ngày 28/4/2024 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 2796 x 1290 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.28\" - Tần số quét 120 Hz | 6.7\" | |||
Độ sáng tối đa | 2000 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | Chính 48 MP & Phụ 12 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@30fps |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông |
Chế độ hành động (Action Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Siêu độ phân giải Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu Smart HDR 5 |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 32 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
HDRQuay video Full HD |
Smart HDR 5 Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Cinematic Chụp đêm Quay video Full HD Quay video HD Nhãn dán (AR Stickers) Quay video 4K Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | IOS 17 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | Apple A16 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | 3.46 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 128 GB/256 GB/512 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 229 GB | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | Tùy thị trường | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi MIMO 6 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
|||
GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
BEIDOU QZSS GPS GLONASS GALILEO |
|||
Bluetooth | v5.2 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | USB Type-C 2.0 | |||
Jack tai nghe | Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | OTG | Có | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 4383 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | ||||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh |
Sạc không dây Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Đang cập nhật |
||
Kháng nước, bụi |
Hỗ trợ sạc tối đa: 67 W |
IP68 |
|||
Ghi âm | Có | Có | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm | Dài 160.9 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 201 g | |||
Thời điểm ra mắt | 12/2021 | 09/2023 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |