Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Poco X3 Pro | Xiaomi Redmi Note 10S |
|
||
Giá | 5.190.000₫ | 4.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67\" | 6.43\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 1100 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@960fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps HD 720p@120fps HD 720p@240fps HD 720p@24fps |
4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu | Có | |||
Tính năng |
A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
AI Camera Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 20 MP | 13 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông Flash màn hình Làm đẹp A.I Camera |
A.I Camera HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Quay video HD Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 860 | MediaTek Helio G95 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | Mali-G76 MC4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 128 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 106GB | 115 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM (SIM 1 chung khe thẻ nhớ) | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
|||
GPS | GLONASS, A-GPS |
BEIDOU GALILEO GLONASS GPS |
|||
Bluetooth | v5.1 |
A2DP LE v5.1 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Hồng ngoại, OTG, NFC | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 5160 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 33 W | ||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền |
||
Kháng nước, bụi |
Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Nhân bản ứng dụng |
IP53 |
|||
Ghi âm | Có | Có | |||
Xem phim | MP4, 3GP | Có | |||
Nghe nhạc | AAC, MP3 | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm | Dài 160.5 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.3 mm - Nặng 178.8 g | |||
Thời điểm ra mắt | 03/2021 | 12/2021 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |