MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Xiaomi Redmi 9 Chính hãng và Xiaomi Poco M3 Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9 Chính hãng Xiaomi Poco M3 Chính hãng
Giá
Khuyến mại

Mua dán cường lực chỉ 50.000

Mua tai nghe Samsung AKG chỉ 50.000

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Màn hình rộng 6.53\" 6.53\"
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera sau Độ phân giải Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP Chính 48 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Quay phim

FullHD 1080p@30fps



HD 720p@30fps



HD 720p@120fps


FullHD 1080p@30fps


Đèn Flash
Tính năng

A.I Camera



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông, Chạm lấy nét



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt



HDR



Chuyên nghiệp (Pro)



Làm đẹp



Google Lens



Siêu cận (Macro)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Siêu cận (Macro)



Lấy nét theo pha (PDAF)



Xóa phông



Toàn cảnh (Panorama)



HDR



Góc rộng (Wide)


Camera trước Độ phân giải 8 MP 8 MP
Tính năng

Xóa phông



Flash màn hình



Quay video HD



Chụp bằng cử chỉ



Nhận diện khuôn mặt



Làm đẹp



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



HDR



A.I Camera


Quay video Full HD



Toàn cảnh (Panorama)


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 10 Android 10
Chip xử lý (CPU) MediaTek Helio G80 8 nhân Snapdragon 662 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Adreno 610
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3GB, 4GB 4 GB
Bộ nhớ trong 32GB, 64GB 64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 27GB, 55GB Khoảng 55GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi

Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi Direct



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


Wi-Fi hotspot



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac



Wi-Fi Direct



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)


GPS BDS, GLONASS, A-GPS GALILEO, A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth A2DP, v5.0 LE, A2DP
Cổng kết nối/sạc Type-C SB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác Hồng ngoại, OTG Đang cập nhật
Pin & Sạc Dung lượng pin 5020 mAh 6000 mAh
Loại pin Li-Po Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin


Sạc pin nhanh



Siêu tiết kiệm pin


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt



Mở khóa bằng vân tay


Mở khoá vân tay cạnh viền


Kháng nước, bụi

Hỗ trợ chơi game (Game Turbo)



Làm sạch loa



Chạm 2 lần sáng màn hình



Chặn cuộc gọi



Chặn tin nhắn



Nhân bản ứng dụng



Khoá ứng dụng



Không gian thứ hai



Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)


Đang cập nhật


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim MP4, 3GP
Nghe nhạc FLAC, AAC, WAV, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Khung & Mặt lưng giả da
Kích thước, khối lượng Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm Dài 162.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 9.6 mm
Thời điểm ra mắt 06/2020 11/2020
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 9 Chính hãng và Xiaomi Poco M3 Chính hãng

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.02680 sec| 719.445 kb