Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K40 |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67\" | |||
Độ sáng tối đa | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | |||
Tính năng |
Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 20 MP | ||
Tính năng |
Đèn Flash trợ sáng |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 870 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3.2 GHz & 3 nhân 2.42 & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 110GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | A-GPS, BDS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, v5.0, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | |||
Jack tai nghe | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4520 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | ||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Làm sạch loa Hỗ trợ chơi game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | AVI, MP4 | |||
Nghe nhạc | WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 163.7 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 7.8 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 02/2021 | |||
Bộ nhớ | ||||
Chọn trạng thái | ||||
Chọn nguồn gốc | ||||
Mạng | ||||
Bảo hành | ||||
Giá tại |