MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Xiaomi Redmi K50 Pro và iPhone SE (2022)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi K50 Pro iPhone SE (2022)
Giá 10.990.000₫ 9.590.000₫
Khuyến mại

Hàng sắp về

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình Sunlight Super AMOLED IPS LCD
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) HD (750 x 1334 Pixels)
Màn hình rộng 6.67\" 4.7\" - Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa 625 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Hãng không công bố
Camera sau Độ phân giải Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP 12 MP
Quay phim

FullHD 1080p@120fps



FullHD 1080p@60fps



4K 2160p@30fps



FullHD 1080p@30fps



8K 4320p@30fps



FullHD 1080p@240fps



4K 2160p@60fps


4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@24fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps


Đèn Flash
Tính năng

Lấy nét theo pha (PDAF)



Xóa phông



Toàn cảnh (Panorama)



HDR Góc rộng (Wide)



Siêu cận (Macro)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Ban đêm (Night Mode)



Bộ lọc màu



Cinematic



Góc rộng (Wide)



Gắn thẻ địa lý (Geotagging)



Hiệu ứng Bokeh



Live Photo



Quay chậm (Slow Motion)



Toàn cảnh (Panorama)



Zoom kỹ thuật số


Camera trước Độ phân giải 20 MP 7 MP
Tính năng

Quay video Full HD



HDR


Chụp đêm



Hiệu ứng Bokeh



Live Photo



Quay video Full HD



Retina Flash



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 11 iOS 15
Chip xử lý (CPU) Snapdragon 895 8 nhân Apple A15 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz Đang cập nhật
Chip đồ họa (GPU) Adreno 660 Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8GB 4 GB
Bộ nhớ trong 258GB 64 GB, 128 GB, 256GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 240GB Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot



Wi-Fi Direct


Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO


GPS QZSS, GALILEO, BDS A-GPS, GLONASS

BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS


Bluetooth A2DP, v5.2, LE

v5.0


Cổng kết nối/sạc Type-C Lightning
Jack tai nghe Type-C Không
Kết nối khác NFC, OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 4520 mAh 2018 mAh
Loại pin Li-Po Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin


Sạc không dây



Sạc pin nhanh


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá vân tay cạnh viền



Mở khoá khuôn mặt


Mở khóa bằng vân tay


Kháng nước, bụi

Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)



Khoá ứng dụng



Nhân bản ứng dụng



Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay



Chặn tin nhắn



Chặn cuộc gọi



Chạm 2 lần sáng màn hình



Làm sạch loa



Hỗ trợ chơi game (Game Turbo)



Trợ lý ảo Google Assistant


IP67


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim AVI, MP4 H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc WAV, MP3 AAC, FLAC, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Kính và khung kim loại
Kích thước, khối lượng Dài 163.7 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 7.8 mm Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm - Nặng 144 g
Thời điểm ra mắt 11/2021 09/03/2022
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi K50 Pro và iPhone SE (2022)

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.04436 sec| 727.336 kb