Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 | Xiaomi Poco X3 Pro |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | 5.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED 6.43\" Full HD+ | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | 6.67\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps |
HD 720p@960fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps HD 720p@120fps HD 720p@240fps HD 720p@24fps |
|||
Đèn Flash | Có | Đèn LED 2 tông màu | |||
Tính năng |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 13 MP | 20 MP | ||
Tính năng |
Bộ lọc màu Flash màn hình HDR Làm đẹp Quay video Full HD Xóa phông |
Xóa phông Flash màn hình Làm đẹp A.I Camera |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 680 8 nhân | Snapdragon 860 | |||
Tốc độ CPU | 2.4 GHz | 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 619 | Adreno 640 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB, 6GB | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB, 128GB | 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tuỳ bộ nhớ | 106GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM (SIM 1 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS |
A-GPS, BDS, GLONASS |
GLONASS, A-GPS | |||
Bluetooth |
LE, v5.0, A2DP |
v5.1 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng ngoại | Hồng ngoại, OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5160 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Làm sạch loa Hỗ trợ chơi game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant |
Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Nhân bản ứng dụng |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có | |||
Xem phim | AVI, MP4 | MP4, 3GP | |||
Nghe nhạc | WAV, MP3 | AAC, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 01/2022 | 03/2021 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |