Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Pro Max Lock | Samsung Galaxy S22 Ultra 5G Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Hàng sắp về... Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Dán cường lực Kingkong xịn chỉ 160k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | 6.8\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 2000 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus+ | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps |
4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps HD 720p@960fps |
|||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Chế độ thể thao (Action Mode) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Chống rung quang học (OIS) Toàn cảnh (Panorama) Zoom quang học Cinematic Zoom kỹ thuật số Dolby Vision HDR Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu Smart HDR 4 Góc siêu rộng (Ultrawide) Live Photo Deep Fusion |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Quay video hiển thị kép Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom kỹ thuật số Zoom quang học |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 40 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 Bộ lọc màu Quay chậm (Slow Motion) Chụp đêm Retina Flash Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Cinematic |
Bộ lọc màu Chống rung Chụp đêm Góc rộng (Wide) HDR Live Photo Làm đẹp Làm đẹp A.I Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Quay video 4K Quay video Full HD Quay video HD Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 16 | Android 12 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A16 Bionic 6 nhân | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.46 GHz | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân | Adreno 730 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 8 GB, 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | 128 GB, 256 GB, 512 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Đang cập nhật | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | Tùy thị trường | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
GPS BEIDOU QZSS GALILEO GLONASS |
BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
|||
Bluetooth |
v5.3 |
v5.2 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC | NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4323 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | ||||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Sạc không dây MagSafe Sạc không dây |
Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay dưới màn hình |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Chạm 2 lần sáng màn hình Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật) Màn hình luôn hiển thị AOD Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) Samsung Pay Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Trợ lý ảo Samsung Bixby Tối ưu game (Game Booster) Âm thanh AKG Âm thanh Dolby Atmos Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | Có | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 160.7 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 7.85 mm - Nặng 240 g | Dài 163.3 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 8.9 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2022 | 2/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |