Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia G11 | Nokia King Max 2022 |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Hàng sắp về |
Tin đồn |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | TFT LCD | |||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) | ||||
Màn hình rộng | 6.5\" - Tần số quét 90 Hz | ||||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Panda | ||||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | |||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps |
||||
Đèn Flash | Có | ||||
Tính năng |
Ban đêm (Night Mode) HDR Làm đẹp Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
||||
Camera trước | Độ phân giải | 8 MP | |||
Tính năng |
hụp đêm Làm đẹp Xóa phông |
||||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | |||
Chip xử lý (CPU) | Unisoc T606 8 nhân | ||||
Tốc độ CPU | 1.6 GHz | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | |||
Bộ nhớ trong | 64 GB | ||||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 50 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
SIM | 2 Nano SIM | ||||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
||||
GPS | GALILEO, GLONASS, GPS | ||||
Bluetooth | A2DP, LE, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 5050 mAh | |||
Loại pin | Li-Po | ||||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền |
|||
Kháng nước, bụi |
Ghi âm cuộc gọi Hỗ trợ ứng dụng ghi âm |
||||
Ghi âm | Có | ||||
Xem phim | Có | ||||
Nghe nhạc | Có | ||||
Thông tin khác | Thiết kế | guyên khối | |||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước, khối lượng | Dài 164.6 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.5 mm | ||||
Thời điểm ra mắt | 3/2022 | ||||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại | |||||
Chọn bản sim |