Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10 Power | Xiaomi Redmi Note 11 |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
TIN ĐỒN |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Đang cập nhật | AMOLED 6.43\" Full HD+ | ||
Độ phân giải | Đang cập nhật | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | Đang cập nhật | 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera sau | Độ phân giải | Đang cập nhật | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Quay phim |
Đang cập nhật |
FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps |
|||
Đèn Flash | Đang cập nhật | Có | |||
Tính năng |
Đang cập nhật |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
|||
Camera trước | Độ phân giải | Đang cập nhật | 13 MP | ||
Tính năng |
Đang cập nhật |
Bộ lọc màu Flash màn hình HDR Làm đẹp Quay video Full HD Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | MediaTek Helio G88 8 nhân | Snapdragon 680 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | 2.4 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Adreno 619 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4GB, 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64GB, 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật | Tuỳ bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | Đang cập nhật | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Đang cập nhật |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct |
|||
GPS |
Đang cập nhật |
A-GPS, BDS, GLONASS |
|||
Bluetooth |
Đang cập nhật |
LE, v5.0, A2DP |
|||
Cổng kết nối/sạc | Đang cập nhật | Type-C | |||
Jack tai nghe | Đang cập nhật | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | OTG, Hồng ngoại | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Đang cập nhật | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Đang cập nhật |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Đang cập nhật |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Đang cập nhật |
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Làm sạch loa Hỗ trợ chơi game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant |
|||
Ghi âm | Đang cập nhật | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | Đang cập nhật | AVI, MP4 | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật | WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Đang cập nhật | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính | |||
Kích thước, khối lượng | Đang cập nhật | Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | |||
Thời điểm ra mắt | Đang cập nhật | 01/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |