MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Xiaomi Redmi 10 và Xiaomi Redmi 10C

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi 10 Xiaomi Redmi 10C
Giá 3.890.000₫ 3.290.000₫
Khuyến mại

Mới 100% nguyên seal

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Mới 100% nguyên seal

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) HD+ (720 x 1650 Pixels)
Màn hình rộng 6.5\" - Tần số quét 90 Hz 6.71\" - Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa 400 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Đang cập nhật
Camera sau Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Chính 50 MP & Phụ 2 MP
Quay phim

FullHD 1080p@30fps



HD 720p@30fps


FullHD 1080p@30fps



HD 720p@30fps


Đèn Flash
Tính năng

Ban đêm (Night Mode)



Chạm lấy nét



Góc siêu rộng (Ultrawide)



HDR



Làm đẹp



Nhận diện khuôn mặt



Quay chậm (Slow Motion)



Siêu cận (Macro)



Toàn cảnh (Panorama)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Tự động lấy nét (AF)



Xóa phông


Ban đêm (Night Mode)



Bộ lọc màu



Chuyên nghiệp (Pro)



Chân dung AI



Chạm lấy nét



HDR



Làm đẹp



Quay chậm (Slow Motion)



Siêu độ phân giải



Toàn cảnh (Panorama)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông


Camera trước Độ phân giải 8 MP 5 MP
Tính năng

Làm đẹp



Quay video HD



Tự động lấy nét (AF)



Xóa phông


Bộ lọc màu



HDR



Làm đẹp



Quay video Full HD



Quay video HD



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 11 Android 11
Chip xử lý (CPU) MediaTek Helio G88 8 nhân Snapdragon 680 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz 4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Adreno 610
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64GB 64 GB, 128 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 50 GB Tùy bộ nhớ
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512GB MicroSD
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac



Wi-Fi Direct



Wi-Fi hotspot


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac



Wi-Fi Direct



Wi-Fi hotspot


GPS

A-GPS, BDS, GLONASS


BDS, GLONASS, GPS


Bluetooth

LE, v5.0, A2DP



Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 nm
Kết nối khác OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin


Sạc pin nhanh


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt



Mở khoá vân tay cạnh viền


Mở khoá khuôn mặt



Mở khóa bằng vân tay


Kháng nước, bụi

Loa kép


Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình



Làm sạch loa



Mở rộng bộ nhớ RAM



Tối ưu game (Game Turbo)


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim AVI, MP4
Nghe nhạc WAV, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng Dài 161 mm - Ngang 75.53 mm - Dày 8.92 mm Dài 169 mm - Ngang 76 mm - Dày 8 mm
Thời điểm ra mắt 08/2021 03/2022
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 10 và Xiaomi Redmi 10C

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.02546 sec| 727.352 kb