Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K40 | iPhone Xr |
|
||
Giá | 5.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Dán cường lực Kingkong xịn chỉ 160k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 828 x 1792 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.67\" | 6.1 inchs | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | 12 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps |
4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@24fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps |
|||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED 2 tông màu | |||
Tính năng |
Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt |
Điều chỉnh khẩu độ AI Camera Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 20 MP | 7 MP | ||
Tính năng |
Đèn Flash trợ sáng |
Nhận diện khuôn mặt Quay video FullHD Góc rộng (Wide) HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 870 8 nhân | Apple A12 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3.2 GHz & 3 nhân 2.42 & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 64 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 110GB | Khoảng 57 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | A-GPS, BDS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | LE, v5.0, A2DP |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4520 mAh | 2942 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Sạc không dây Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Làm sạch loa Hỗ trợ chơi game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant |
Apple Pay, Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | AVI, MP4 | MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), H.265, WMV, 3GP | |||
Nghe nhạc | WAV, MP3 | Midi, Lossless, WMA9, AAC++, AAC+, AAC, WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 163.7 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 7.8 mm | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 02/2021 | 11/2018 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |